Những bài toán phổ biến
Hạng Chủ đề Bài toán Bài toán đã được định dạng
10101 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=x^2+7
10102 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=x^2-12x
10103 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=x^2-6x+1
10104 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=x^2-7x+10
10105 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=|x+1|
10106 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=0.62x
10107 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=2x^2+28x-8
10108 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=-2x^2-24x-67
10109 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=2+ căn bậc hai của 1x
10110 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=2sin(x)
10111 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=3x+5
10112 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=4- căn bậc hai của x
10113 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=-6cos(4x)
10114 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=- logarit của x+2-3
10115 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y = square root of 4x+8
10116 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y-4=3(x+2)
10117 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên căn bậc hai của 4-x+ căn bậc hai của x^2-9=y
10118 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên x^2+y^2+8x+2y+8=0
10119 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên x=-|y|
10120 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y = căn bậc hai của x^3+3x^2+3x- căn bậc hai của x^3+3x^2+3x
10121 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y = square root of x-4+7
10122 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=3x-8
10123 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=9x+1/x
10124 Tìm Tập Xác Định và Khoảng Biến Thiên y=sin(arccos(3x))
10125 Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức (-7/9,1/2)
10126 Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức (0,4)
10127 Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức (0,5)
10128 Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức (0,e)
10129 Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức (-3,-2)
10130 Chuyển đổi từ Khoảng sang Bất Đẳng Thức (3,8)
10131 Tìm Số Dư (-5-4x)/(x^3+6x^2+8x)
10132 Tìm Số Dư (6x^3-8x^2+1)/(x+2)
10133 Tìm Số Dư x/(x+6)
10134 Tìm Số Dư (x-1)/(x-2)
10135 Tìm Số Dư (z+4)/(z-4)
10136 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai x=1 , y=-2 ,
10137 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai x=2 , y=-3 ,
10138 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai x=7 , y=6 ,
10139 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai (18y+3x)/(5x+y)=2
10140 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai f(x)=3^x-5
10141 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai p(x)=40000-6x
10142 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai y = square root of 9x+45+2
10143 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai y=-x^2+50x-70
10144 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai y=2x-0.5x^2-x
10145 Tìm Hằng Số Biến Thiên của Phương Trình Bậc Hai y=-4|x+2|-5
10146 Tìm Phương Trình Biến Thiên 1/4x+4y=8 , x+16y=9 ,
10147 Tìm Phương Trình Biến Thiên 7/4x-5/2y=2 , 1/4x+7/2y=8 ,
10148 Tìm Phương Trình Biến Thiên x-x^2=2 , x^2=1 , -x+x^3=1 , ,
10149 Tìm Phương Trình Biến Thiên x^2+y^2=1 , x^2+16y^2=16 ,
10150 Tìm Phương Trình Biến Thiên x^2+y^2=25 , (x-8)^2+y^2=41 ,
10151 Tìm Phương Trình Biến Thiên x^2+y^2=36 , y^2-4x=36 ,
10152 Tìm Phương Trình Biến Thiên x^2+y*z=1 , y*(x+w)=0 , z*(x+w)=0 , y*z+w^2=1 , y=0 , z=0 , , , , ,
10153 Tìm Phương Trình Biến Thiên -10x-15y-z=1 , -6x-25y-2z=43 , 8x+15y+z=-9 , ,
10154 Tìm Phương Trình Biến Thiên 10x-7y=-46 , -4x-5y=34 ,
10155 Tìm Phương Trình Biến Thiên -10x-9y-z=14 , -6x-15y-2z=55 , 8x+9y+z=-20 , ,
10156 Tìm Phương Trình Biến Thiên 25x*1-30x*2=5 , 10x*1+12x*2=2 ,
10157 Tìm Phương Trình Biến Thiên 25x+100y+175z+200w=2600 , 40x+120y+200z+240w=3040 , 40x+110y+190z+210w=2840 , ,
10158 Tìm Phương Trình Biến Thiên 2x*1-x*2-x*3=-1 , 3x*1+2x*2+x*3=16 , x*1+2x*2+2x*3=12 , ,
10159 Tìm Phương Trình Biến Thiên -2x+2y-6z=-10 , x-y+3z=5 ,
10160 Tìm Phương Trình Biến Thiên 2x+4y=-6 , -3x-5y=12 ,
10161 Tìm Phương Trình Biến Thiên 2x+5y=3 , 8x+20y=12 ,
10162 Tìm Phương Trình Biến Thiên 2x-y=4 , 3x+y=-7 ,
10163 Tìm Phương Trình Biến Thiên 3x*1+11x*2-29x*3=-17 , 2x*1+24x*2-62x*3=-4 , x*1+7x*2-18x*3=-4 , ,
10164 Tìm Phương Trình Biến Thiên 3x*1*(2x*2)=9 , 6x*1-5x*2=9 ,
10165 Tìm Phương Trình Biến Thiên 3x+15y=9 , y=-1/5x+9/15 ,
10166 Tìm Phương Trình Biến Thiên 3x-2y+4z=17 , 2x+y-2z=-5 , x+4y-8z=-27 , ,
10167 Tìm Phương Trình Biến Thiên 3x-3y=12 , 2x+y=10 ,
10168 Tìm Phương Trình Biến Thiên 3x-6y+6z=-3 , -6+12y-12z=6 , 6x-12y+12z=-6 , ,
10169 Tìm Phương Trình Biến Thiên 3x-9y=21 , -2x+6y=-14 ,
10170 Tìm Phương Trình Biến Thiên 4x+2y=-6 , 3x+6y=-9 ,
10171 Tìm Phương Trình Biến Thiên 4x+7y=3 , 8x-y=-6 ,
10172 Tìm Phương Trình Biến Thiên 5x+3y=2700 , -3x-3y=2100 ,
10173 Tìm Phương Trình Biến Thiên 5x+9y=0 , 6x+6y=2 ,
10174 Tìm Phương Trình Biến Thiên 5x+y=7 , x-y=5 ,
10175 Tìm Phương Trình Biến Thiên 5x-2y=11 , 2x+5y=16 ,
10176 Tìm Phương Trình Biến Thiên 5x-5y+7z=8 , -10x+10y-14z=-14 , 10x-10y+14z=14 , ,
10177 Tìm Phương Trình Biến Thiên 5x-7y=-58 , 7x+5y=52 ,
10178 Tìm Phương Trình Biến Thiên -7x+3y=4 , 4x-5y=24 ,
10179 Tìm Phương Trình Biến Thiên 8x+y=1360 , 4x+3y=4200 ,
10180 Tìm Phương Trình Biến Thiên 8x-4y=3 , -20x+10y=9 ,
10181 Tìm Phương Trình Biến Thiên x+2y+3z=92 , 3y+4z=36 ,
10182 Tìm Phương Trình Biến Thiên x+2y=0 , 3x+7y+z=1 , 6x+24y+12z=12 , ,
10183 Tìm Phương Trình Biến Thiên x+4y+z=2 , x+2y+3z=2 , 4x+7y+9z=0 , ,
10184 Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở [[7,-1,-6,8],[-6,-25,-2,34],[8,15,1,12]]
10185 Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở [[-8,4,12],[4,-2,-6]]
10186 Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở [[9,14,1,0,0,0,1568],[24,10,0,1,0,0,1448],[51,3,0,0,1,0,1836],[-6,-1,0,0,0,1,0]]
10187 Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở [[9,29,5,17],[4,13,5,-1],[1,3,-5,9]]
10188 Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở [[1,-6,-7],[0,0,0]]
10189 Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở [[1],[14]]
10190 Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở [[10,0,a],[0,10,b]]
10191 Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở [[2,1,7],[-3,-2,-1]]
10192 Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở [[2,3,-1],[5,-2,26]]
10193 Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở [[2x+3y=-1],[3x+4y=0]]
10194 Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở [[-5,1,18],[1,2,8]]
10195 Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở [[5,5]]
10196 Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở [[5,6,8,1,1,0,0,20],[3,7,6,2,0,1,0,10],[1,8,8,2,0,0,0,21],[0,-3,-1,1,0,0,1,18]]
10197 Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở [[500,50,3000,1,0,0,0,0,9000],[1,0,0,0,1,0,0,0,40],[0,1,0,0,0,1,0,0,60],[0,0,1,0,0,0,1,0,20],[-5000,-3000,-12000,0,0,0,0,1,0]]
10198 Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở [[6,0,5,-12],[0,1,-2,15],[5,6,0,3]]
10199 Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở [[6,3,8,1,0,0,0,784],[1,1,2,0,1,0,0,140],[4,5,0,0,0,1,0,504],[-60,-50,-100,0,0,0,1,0]]
10200 Tìm Các Vị Trí Cơ Sở và Các Cột Cơ Sở [[1,12,4,1,0,0,56],[2,3,1,0,1,0,9],[-1,-9,-2,0,0,1,0]]
Mathway yêu cầu javascript và một trình duyệt hiện đại.